Chiếc nón bài thơ xứ Huế là biểu tượng tinh tế của vùng đất cố đô, nơi giá trị văn hóa truyền thống và nghệ thuật được gìn giữ trọn vẹn. Khi nhắc đến Huế, làng Tây Hồ nổi bật lên với nghề làm nón bài thơ truyền thống, không chỉ là công việc mà còn là niềm tự hào văn hóa Huế.
Gặp gỡ gia đình nghệ nhân tại làng Tây Hồ
Làng Tây Hồ, thuộc xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên – Huế, không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp của dòng sông Như Ý mà còn với nghề làm nón bài thơ truyền thống. Nghề làm nón ở đây có từ hàng trăm năm nay, nhưng chính chiếc nón bài thơ ra đời vào khoảng năm 1959 – 1960 mới thực sự đưa tên tuổi của làng đến gần hơn với du khách. Sáng kiến của nghệ nhân Bùi Quang Bặc đã biến chiếc nón truyền thống thành một sản phẩm độc đáo, không chỉ mang vẻ đẹp nghệ thuật mà còn chứa đựng những vần thơ bay bổng.
Trong chuyến thăm làng Tây Hồ, chúng tôi đã có dịp gặp gỡ gia đình ông Hoàng Văn Minh, một trong những nghệ nhân kỳ cựu của làng. Ngôi nhà của ông Minh nằm gần bờ sông Như Ý, và từ xa đã có thể thấy những hàng lá nón xanh mướt được phơi khô dưới ánh nắng, một cảnh tượng đặc trưng của làng nghề. Ông Minh và gia đình đã đón tiếp chúng tôi bằng sự nồng nhiệt và mến khách. Trong không gian ấm cúng, cả gia đình quây quần bên đống lá nón và vành nón, đầy tập trung và cần mẫn.
Ông Minh chia sẻ: “Nghề làm nón đã được gia đình tôi gìn giữ và phát triển qua nhiều thế hệ. Đối với chúng tôi, đây không chỉ là công việc mà còn là niềm tự hào về văn hóa và truyền thống của quê hương”.
Hình ảnh ông Minh cùng vợ và các con chăm chỉ làm nón không chỉ phản ánh sự gắn bó sâu sắc của họ với nghề truyền thống mà còn làm nổi bật sự yêu mến và tâm huyết mà họ dành cho công việc này.
Quy trình làm nón bài thơ
Khi tìm hiểu về quy trình làm nón bài thơ, ông Minh giải thích chi tiết: “Chúng tôi bắt đầu bằng việc chọn những lá nón tươi xanh, vì chúng có độ dẻo dai và bền hơn so với lá đã già. Những lá này được ngâm trong nước để làm mềm, sau đó được trải ra và ủi cho phẳng. Đây là công đoạn rất quan trọng vì nó tạo ra nền tảng vững chắc cho các bước tiếp theo. Nếu lá không được ủi phẳng, nón sẽ không đạt được độ hoàn thiện và sự chắc chắn cần thiết”.
Sau khi các lá nón đã được làm phẳng, chúng được cắt thành các miếng hình tròn hoặc bầu dục, tùy thuộc vào kiểu dáng và kích thước của nón. Những miếng lá này sau đó được xếp lớp một cách cẩn thận và được gắn vào khung nón. Ông nhấn mạnh: “Việc xếp lớp và gắn kết các miếng lá đòi hỏi sự khéo léo và chính xác, để đảm bảo rằng nón có độ bền và không bị dột khi sử dụng”.
Một trong những công đoạn quan trọng không kém là khắc thơ lên nón. Đây là công đoạn yêu cầu sự tỉ mỉ và khéo léo đặc biệt. “Các câu thơ được khắc giữa các lớp lá nón bằng một kỹ thuật đặc biệt, giúp chúng không bị phai màu theo thời gian. Kỹ thuật này không chỉ làm cho những câu thơ nổi bật mà còn giúp chúng hòa quyện vào cấu trúc của nón, tạo nên một sản phẩm nghệ thuật độc đáo. Chúng tôi phải rất cẩn thận trong từng bước khắc để đảm bảo rằng mỗi chiếc nón đều phản ánh được tinh thần và giá trị của văn hóa Huế”, ông Minh vừa làm vừa chia sẻ.
Những thách thức của nghề truyền thống
Mặc dù nghề làm nón bài thơ vẫn được yêu thích, nhưng nghề làm nón hiện nay cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức. “Thị trường hiện nay cạnh tranh rất gay gắt. Nhiều sản phẩm nón được sản xuất nhanh chóng và với chi phí thấp, làm cho chúng tôi gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng và giá cả hợp lý”, ông Minh nói.
Ông cho biết thêm, việc giữ chân thế hệ trẻ tiếp nối nghề cũng là một thách thức lớn, nhiều bạn trẻ ngày nay tìm kiếm những cơ hội khác và không còn mặn mà với nghề làm nón truyền thống.
Bà Nguyễn Thị Hoa (vợ ông Minh) chia sẻ nỗi lo lắng của họ về tương lai của nghề: “Chúng tôi rất nỗ lực để truyền dạy nghề cho con cái, nhưng thế hệ trẻ có xu hướng chọn công việc khác hơn là làm nón. Chúng tôi hy vọng rằng công sức và tình yêu của chúng tôi sẽ được gìn giữ và truyền lại cho thế hệ sau”.
Gia đình ông Minh đang hy vọng rằng những nỗ lực của họ nói riêng và cả làng nói chung sẽ giúp bảo tồn nghề truyền thống này và giữ gìn bản sắc văn hóa của làng nón Tây Hồ.
Sông Hương lững lờ trôi, như nhịp đập của thời gian chầm chậm, nhưng chiếc nón bài thơ vẫn vững vàng giữ lấy nét đẹp của nó, như cách mà người Huế giữ lấy truyền thống và tình cảm của mình.
Trên từng chiếc nón, những câu thơ khắc sâu như một lời nhắc nhở rằng tình yêu và nỗi nhớ luôn là những điều trường tồn, luôn gắn liền với dòng sông, với mảnh đất đã nuôi dưỡng và chở che bao tâm hồn.